CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
VCB
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
VCB
57.300
61.300
53.300
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Nhóm ngành
Tài chính và bảo hiểm
Ngày niêm yết
30/06/2009
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
VCB
2014
2
VCB
2015
3
VCB
2016
4
VCB
2017
5
VCB
2018
6
VCB
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
1845,00
1994,00
2451,00
2527,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
16257,00
16950,00
13330,00
14608,00
3
Cổ tức
VNĐ
1000,00
1000,00
800,00
800,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
2,66
3,72
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
14,46
21,49
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
10,65
12,01
14,67
18,09
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
0,87
0,85
0,93
1,00
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
56,04
57,41
58,49
52,49