CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
PLX
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
PLX
33.900
36.250
31.550
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh
Bán buôn
Nhóm ngành
Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết
21/04/2017
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
PLX
2014
2
PLX
2015
3
PLX
2016
4
PLX
2017
5
PLX
2018
6
PLX
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
-341,00
2546,00
3609,00
2757,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
10551,00
15225,00
17931,00
20179,00
3
Cổ tức
VNĐ
3224,00
3000,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
27,21
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
3,72
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
-3,02
19,76
23,65
14,89
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
-0,65
5,15
8,92
5,98
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
74,56
67,69
57,23
62,14