CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
FPT
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
FPT
109.400
117.100
101.700
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Công ty Cổ phần FPT
Ngành nghề kinh doanh
Bán lẻ
Nhóm ngành
Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình
Ngày niêm yết
13/12/2006
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
FPT
2014
2
FPT
2015
3
FPT
2016
4
FPT
2017
5
FPT
2018
6
FPT
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
5210,00
5208,00
4641,00
5904,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
22997,00
25607,00
24917,00
24932,00
3
Cổ tức
VNĐ
2500,00
2000,00
2000,00
2000,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
2,09
1,89
1,77
2,29
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
10,11
9,94
10,15
10,34
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
21,59
21,34
18,41
23,75
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
8,11
7,93
7,12
10,69
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
59,14
60,91
61,63
47,05