CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
VNM
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
VNM
57.600
61.600
53.600
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Ngành nghề kinh doanh
Sản xuất
Nhóm ngành
Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết
19/01/2006
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
VNM
2014
2
VNM
2015
3
VNM
2016
4
VNM
2017
5
VNM
2018
6
VNM
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
6874,00
7297,00
7300,00
7094,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
19668,00
17427,00
15437,00
16450,00
3
Cổ tức
VNĐ
2000,00
6000,00
6000,00
5000,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
8,14
12,68
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
17,21
29,41
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
32,61
38,29
43,16
44,49
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
24,95
29,20
32,89
32,15
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
23,17
23,85
23,73
31,14