CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
SSI
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
SSI
22.950
24.550
21.350
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn
Ngành nghề kinh doanh
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Nhóm ngành
Tài chính và bảo hiểm
Ngày niêm yết
15/12/2006
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
SSI
2014
2
SSI
2015
3
SSI
2016
4
SSI
2017
5
SSI
2018
6
SSI
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
2117,00
2071,00
1826,00
2372,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
16085,00
13845,00
14602,00
17238,00
3
Cổ tức
VNĐ
1000,00
1000,00
1000,00
1000,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
1,34
1,67
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
10,73
12,14
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
10,01
12,71
11,68
11,83
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
5,75
5,80
4,64
4,27
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
41,71
60,47
60,12
65,54