CHỨNG KHOÁN UFA
Trang chủ
Giới thiệu
Quy chế hoạt động
Kiến thức đầu tư
Chứng khoán niêm yết
Đặt lệnh
Quản lý tài sản
Đăng nhập
THÔNG TIN CHI TIẾT MÃ CHỨNG KHOÁN
MWG
Thông tin giao dịch
Thông tin doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Các chỉ số tài chính cơ bản
Thông tin giao dịch
Mã CK
Giá tham chiếu
Giá trần
Giá sàn
Ngày tham chiếu
Khối lượng khớp lệnh sàn thật
MWG
60.800
65.100
56.500
29/04/2025
Thông tin doanh nghiệp
Doanh nghiệp niêm yết
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động
Ngành nghề kinh doanh
Bán lẻ
Nhóm ngành
Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình
Ngày niêm yết
14/07/2014
Báo cáo tài chính
TT
Mã chứng khoán
File báo cáo tài chính
Ghi chú
1
MWG
2014
2
MWG
2015
3
MWG
2016
4
MWG
2017
5
MWG
2018
6
MWG
2019
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
TT
Chỉ số tài chính
Đơn vị tính
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
1
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
VNĐ
8530,00
8368,00
10734,00
9260,00
2
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
VNĐ
13174,00
16908,00
24960,00
18655,00
3
Cổ tức
VNĐ
1500,00
1500,00
1500,00
4
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Lần
17,40
10,74
15,22
18,81
5
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Lần
7,88
4,64
6,25
7,02
6
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
%
58,73
54,16
49,88
45,24
7
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
%
23,70
20,09
14,26
11,71
8
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
%
56,44
65,82
74,14
74,11